Ngữ pháp là một phần quan trọng trong kỳ thi TOEIC. Việc hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp sẽ giúp bạn nắm bắt ý nghĩa chính xác của các câu trong đề thi và cải thiện điểm số của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tất cả các phần ngữ pháp quan trọng trong bài thi TOEIC.


Thì hiện tại đơn (Simple Present)


Sử dụng: Diễn tả sự thật, sự thường xuyên, sự thói quen hoặc sự kiện xảy ra hiện tại.

Công thức: S + V(s/es)

Ví dụ: She reads books every day.

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):


Sử dụng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó.

Công thức: S + be + V-ing

Ví dụ: They are studying for the exam right now.


Xem thêm: Các giáo viên dạy tiếng Anh luyện thi Toeic hàng đầu giúp bạn đạt được target nhanh chóng.

Thì quá khứ đơn (Simple Past)


Sử dụng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Công thức: S + V(ed)

Ví dụ: He lived in New York for five years.

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)


Sử dụng: Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ, thường đi kèm với một hành động khác xảy ra đột ngột.

Công thức: S + was/were + V-ing

Ví dụ: They were playing soccer when it started raining.

Thì tương lai đơn (Simple Future)


Sử dụng: Diễn tả dự đoán, ý định, hoặc lời hứa về tương lai.

Công thức: S + will + V

Ví dụ: We will go to the beach tomorrow.

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)


Sử dụng: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết với hiện tại.

Công thức: S + have/has + V-ed

Ví dụ: I have visited Japan twice.

Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)


Sử dụng: Diễn tả điều kiện có thể xảy ra và kết quả dự kiến.

Công thức: If + S + V(s/es), S + will + V


Ví dụ: If it rains, I will stay at home.


Xem thêm: Các app học từ vựng tiếng Anh Toeic miễn phí hiệu quả nhất.




Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)


Sử dụng: Diễn tả điều kiện không có thực tế trong hiện tại và kết quả không thật sự có khả năng xảy ra.

Công thức: If + S + V(ed), S + would + V

Ví dụ: If I had more money, I would buy a new car.

Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)


Sử dụng: Diễn tả điều kiện không có thực tế trong quá khứ và kết quả không thật sự có khả năng xảy ra.

Công thức: If + S + had + V-ed, S + would have + V-ed

Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam.

Danh từ đếm được và không đếm được


Sử dụng: Phân biệt giữa danh từ có thể đếm được (countable nouns) và danh từ không thể đếm được (uncountable nouns) và cách sử dụng từ "a/an" hoặc "some/any".

Ví dụ: I have a book. (countable noun) / I have some water. (uncountable noun)

Cấu trúc so sánh (Comparative and Superlative Structures)


Sử dụng: So sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều sự vật, người hoặc tình huống.

Ví dụ: He is taller than his brother. / This is the most expensive car.

Giới từ (Prepositions)


Sử dụng: Sử dụng đúng giới từ để chỉ vị trí, thời gian, phương hướng, mối quan hệ và phạm vi.

Ví dụ: She is sitting next to me. / I will meet you at 5 o'clock.

Nhớ rằng việc nắm vững ngữ pháp TOEIC đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên và áp dụng trong các bài tập và bài tập thực hành. Sử dụng sách giáo trình, nguồn tài liệu TOEIC và các tài liệu học trực tuyến sẽ giúp bạn làm quen và áp dụng ngữ pháp một cách hiệu quả.


Hãy đặt mục tiêu, học từng nguyên tắc ngữ pháp một cách kỹ lưỡng và sử dụng ngữ pháp trong các bài tập và bài tập thực hành.


Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn